分け離す
わけはなす「PHÂN LI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra

Từ đồng nghĩa của 分け離す
verb
Bảng chia động từ của 分け離す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分け離す/わけはなすす |
Quá khứ (た) | 分け離した |
Phủ định (未然) | 分け離さない |
Lịch sự (丁寧) | 分け離します |
te (て) | 分け離して |
Khả năng (可能) | 分け離せる |
Thụ động (受身) | 分け離される |
Sai khiến (使役) | 分け離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分け離す |
Điều kiện (条件) | 分け離せば |
Mệnh lệnh (命令) | 分け離せ |
Ý chí (意向) | 分け離そう |
Cấm chỉ(禁止) | 分け離すな |