分与税
ぶんよぜい「PHÂN DỮ THUẾ」
☆ Danh từ
Phân bổ thuế

分与税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分与税
贈与税 ぞうよぜい
thuế đánh trên đồ tặng
分与 ぶんよ
sự phân phát, sự phân chia (tài sản...)
寄与分 きよぶん
phần thừa kế được hưởng theo mức độ đóng góp
財産分与 ざいさんぶんよ
sự phân chia tài sản
分離課税 ぶんりかぜい
thuế đánh trên thu nhập nhất định đối lập với thuế tổng hợp
分け与える わけあたえる
phân phối; phân phát
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).