Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分分
部分分数 ぶぶんぶんすう
phân thức đơn giản
主成分分析 しゅせいぶんぶんせき
phân tích thành phần chính (pca)
二分分類体系 にぶんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đôi
細胞成分分画 さいぼうせいぶんぶんかく
phân đoạn tế bào
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.