分割する
ぶんかつ「PHÂN CÁT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân cắt
〜を
処理
しやすい
塊
に
分割
する
Cắt ~thành từng khúc để dễ xử lý.
受精後
24
時間以内
に
二
つに
分割
する〔
受精卵
が〕
Bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng thụ tinh nhân tạo. .

Bảng chia động từ của 分割する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分割する/ぶんかつする |
Quá khứ (た) | 分割した |
Phủ định (未然) | 分割しない |
Lịch sự (丁寧) | 分割します |
te (て) | 分割して |
Khả năng (可能) | 分割できる |
Thụ động (受身) | 分割される |
Sai khiến (使役) | 分割させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分割すられる |
Điều kiện (条件) | 分割すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分割しろ |
Ý chí (意向) | 分割しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分割するな |