ラセミ分割
ラセミぶんかつ
☆ Danh từ
Quyết định

ラセミ分割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラセミ分割
ラセミ化 ラセミか
quá trình racemic
ラセミ酸 ラセミさん
Axit Racemic (là tên cũ của một dạng axit tartaric không hoạt động về mặt quang học hoặc raxemic)
ラセミ体 ラセミたい
Hợp chất racemic
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
モジュール分割 モジュールぶんかつ
phân chia mô-đun
セル分割 セルぶんかつ
chia ô
不分割 ふぶんかつ
tính không thể chia được, tính không chia hết
分割表 ぶんかつひょう
bảng phát sinh; bảng sự cố