分割統治
ぶんかつとうち「PHÂN CÁT THỐNG TRÌ」
☆ Danh từ
Phương pháp chia để trị

分割統治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分割統治
分割統治法 ぶんかつとーちほー
phân chia và chinh phục
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
統治者 とうちしゃ
kẻ thống trị; người thống trị.
統治権 とうちけん
Quyền tối cao; quyền thống trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
統治機構 とうじきこう
bộ máy cầm quyền
統治機関 とうちきかん
cơ quan chính phủ