統治機関
とうちきかん「THỐNG TRÌ KI QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan chính phủ

統治機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統治機関
統治機構 とうじきこう
bộ máy cầm quyền
自治機関 じちきかん
cơ quan tự trị
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
統治者 とうちしゃ
kẻ thống trị; người thống trị.
統治権 とうちけん
Quyền tối cao; quyền thống trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.