Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分包
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
凸包 とつほー
bao lồi
金包 きんぽう
phong bì chứa đựng tiền đính hôn