Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分娩後出血
ぶんべんごしゅっけつ
xuất huyết sau sinh đẻ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
娩出 べんしゅつ
sinh ra
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
出血-術後 しゅっけつ-じゅつご
xuất huyết sau phẫu thuật
球後出血 きゅーごしゅっけつ
xuất huyết sau nhãn cầu
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ
分娩室 ぶんべんしつ
phòng đẻ.
Đăng nhập để xem giải thích