分子生物学
ぶんしせいぶつがく
Sinh học phân tử
☆ Danh từ
Sinh vật học phân tử

分子生物学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子生物学
欧州分子生物学研究所 おうしゅうぶんしせいぶつがくけんきゅうしょ
Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物分子 せいぶつぶんし
phân tử sinh học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
量子生物学 りょうしせいぶつがく
sinh học lượng tử
分生子 ぶんせいし
bào tử vô tính của nấm
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
生物学的因子 せーぶつがくてきいんし
yếu tố sinh vật học