Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分生子形成菌類 ぶんせーしけーせーきんるい
nấm bào tử nguyên phân
生物分子 せいぶつぶんし
phân tử sinh học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
生体高分子 せいたいこうぶんし
polymer sinh học
分子生物学 ぶんしせいぶつがく
sinh vật học phân tử
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống