分宿
ぶんしゅく「PHÂN TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồn trú

Từ trái nghĩa của 分宿
Bảng chia động từ của 分宿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分宿する/ぶんしゅくする |
Quá khứ (た) | 分宿した |
Phủ định (未然) | 分宿しない |
Lịch sự (丁寧) | 分宿します |
te (て) | 分宿して |
Khả năng (可能) | 分宿できる |
Thụ động (受身) | 分宿される |
Sai khiến (使役) | 分宿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分宿すられる |
Điều kiện (条件) | 分宿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分宿しろ |
Ý chí (意向) | 分宿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分宿するな |
分宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分宿
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.