Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
水栓 すいせん みずせん すいせん みずせん
vòi nước; nước vỗ nhẹ
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
分岐線 ぶんきせん
hàng nhánh; đinh thúc ngựa
分岐ケーブル ぶんきケーブル
cáp chia nhánh
分岐カプラー ぶんきカプラー
đầu nối phân nhánh