分店
ぶんてん ぶんみせ「PHÂN ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng chi nhánh; chi nhánh

Từ đồng nghĩa của 分店
noun
Từ trái nghĩa của 分店
分店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê