Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分散アルゴリズム
thuật toán
分散 ぶんさん
sự phân tán
ハッシュアルゴリズム ハッシュ・アルゴリズム
thuật toán băm
ラウンドロビンアルゴリズム ラウンドロビン・アルゴリズム
thuật toán quay vòng
ジェネティックアルゴリズム ジェネティック・アルゴリズム
genetic algorithms
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
分散化 ぶんさんか
sự phân tán
分散COM ぶんさんシーオーエム
mô hình đối tượng thành phần phân tán