分散
ぶんさん「PHÂN TÁN」
Phân tán
Phương sai
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân tán
圧力分散
Phân tán áp suất
遺伝共分散
Sự phân tán gen di truyền

Từ đồng nghĩa của 分散
noun
Từ trái nghĩa của 分散
Bảng chia động từ của 分散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分散する/ぶんさんする |
Quá khứ (た) | 分散した |
Phủ định (未然) | 分散しない |
Lịch sự (丁寧) | 分散します |
te (て) | 分散して |
Khả năng (可能) | 分散できる |
Thụ động (受身) | 分散される |
Sai khiến (使役) | 分散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分散すられる |
Điều kiện (条件) | 分散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分散しろ |
Ý chí (意向) | 分散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分散するな |