分散データベース
ぶんさんデータベース
☆ Danh từ
Cơ sở dữ liệu phân tán

分散データベース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散データベース
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型データベース管理システム ぶんさんがたデータベースかんりシステム
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
分散 ぶんさん
sự phân tán
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
データベース化 データベースか
compilation of a database
分散化 ぶんさんか
sự phân tán
分散COM ぶんさんシーオーエム
mô hình đối tượng thành phần phân tán