Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分散データベース
ぶんさんデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
分散型データベース管理システム ぶんさんがたデータベースかんりシステム
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
データベース化 データベースか
compilation of a database
分散 ぶんさん
sự phân tán
リレーショナル データベース システム リレーショナル データベース システム
hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
カード型データベース カードがたデータベース
cơ sở dữ liệu loại thẻ
Đăng nhập để xem giải thích