分数
ぶんすう ふんすう「PHÂN SỔ」
☆ Danh từ
Phân số
単位分数
Phân số tối giản
分数方程式
Phương trình phân số .

分数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分数
既約分数(最小項分数) きやくぶんすう(さいしょうこうぶんすう)
fraction of lowest terms, irreducible fraction
真分数(分子が分母より小さい分数) まぶんすー(ぶんしがぶんぼよりちーさいぶんすー)
proper fraction
常分数 じょうぶんすう つねぶんすう
<TOáN> phân số thật sự
連分数 れんぶんすう
tiếp tục phần nhỏ
真分数 しんぶんすう まぶんすう
<TOáN> phân số thật sự
分数式 ぶんすうしき
biểu thức phân số
仮分数 かぶんすう か ぶんすう
<TOáN> phân số không thực sự
混分数 こんぶんすう
hợp số