分析する
ぶんせき「PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân tích
状況
を
分析
する
Phân tích tình hình .

Bảng chia động từ của 分析する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分析する/ぶんせきする |
Quá khứ (た) | 分析した |
Phủ định (未然) | 分析しない |
Lịch sự (丁寧) | 分析します |
te (て) | 分析して |
Khả năng (可能) | 分析できる |
Thụ động (受身) | 分析される |
Sai khiến (使役) | 分析させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分析すられる |
Điều kiện (条件) | 分析すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分析しろ |
Ý chí (意向) | 分析しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分析するな |
分析する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分析する
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析 ぶんせき
sự phân tích
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
マッチドペア分析 マッチドペアぶんせき
phân tích theo cặp
データ分析 データぶんせき
phân tích dữ liệu
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô
オンライン分析 オンラインぶんせき
phân tích trực tuyến