Kết quả tra cứu 分析する
Các từ liên quan tới 分析する
分析する
ぶんせき
「PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phân tích
状況
を
分析
する
Phân tích tình hình .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 分析する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分析する/ぶんせきする |
Quá khứ (た) | 分析した |
Phủ định (未然) | 分析しない |
Lịch sự (丁寧) | 分析します |
te (て) | 分析して |
Khả năng (可能) | 分析できる |
Thụ động (受身) | 分析される |
Sai khiến (使役) | 分析させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分析すられる |
Điều kiện (条件) | 分析すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分析しろ |
Ý chí (意向) | 分析しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分析するな |