分析学
ぶんせきがく「PHÂN TÍCH HỌC」
☆ Danh từ
Môn phân tích, môn giải tích

分析学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分析学
精神分析学説 せーしんぶんせきがくせつ
lý thuyết phân tích tâm lý học
精神分析学者 せいしんぶんせきがくしゃ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析哲学 ぶんせきてつがく
triết học phân tích
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích
化学分析 かがくぶんせき
phân tích hóa học
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
分画(分析化学) ぶんかく(ぶんせきかがく)
Chemical Fractionation