透析(分析化学)
とーせき(ぶんせきかがく)
☆ Động từ
Lọc máu (hóa học phân tích)
透析(分析化学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透析(分析化学)
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích
化学分析 かがくぶんせき
phân tích hóa học
分析学 ぶんせきがく
môn phân tích, môn giải tích
透析 とうせき
sự thẩm tách
分画(分析化学) ぶんかく(ぶんせきかがく)
Chemical Fractionation
血液化学分析 けつえきかがくぶんせき
phân tích hóa học máu
分析 ぶんせき
sự phân tích