分析者
ぶんせきしゃ「PHÂN TÍCH GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà phân tích

分析者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分析者
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析 ぶんせき
sự phân tích
精神分析学者 せいしんぶんせきがくしゃ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô
マッチドペア分析 マッチドペアぶんせき
phân tích theo cặp
データ分析 データぶんせき
phân tích dữ liệu