Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
分極 ぶんきょく
sự phân cực (ánh sáng; sóng rađiô)
分極化 ぶんきょくか
sự phân cực, độ phân cực
脱分極 だつぶんきょく
sự khử cực
百分率 ひゃくぶんりつ
Phần trăm.
分担率 ぶんたんりつ
khoản góp
モル分率 モルぶんりつ
phần nhỏ răng hàm