分担率
ぶんたんりつ「PHÂN ĐAM SUẤT」
Khoản góp
Phần góp.

分担率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分担率
分担 ぶんたん
sự gánh vác (trách nhiệm)
分担額 ぶんたんがく
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
分担金 ぶんたんきん
chi phí được chia sẻ cùng gánh vác
千分率 せんぶんりつ せんふんりつ
tỉ lệ phần nghìn
百分率 ひゃくぶんりつ
Phần trăm.
モル分率 モルぶんりつ
phần nhỏ răng hàm
分担する ぶんたん
phân chia (trách phận); gánh vác
責任分担 せきにんぶんたん
sự chia sẻ trách nhiệm