分注
ぶんちゅう「PHÂN CHÚ」
☆ Danh từ
Bộ phân phối dung môi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia ra, phân chia

Bảng chia động từ của 分注
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分注する/ぶんちゅうする |
Quá khứ (た) | 分注した |
Phủ định (未然) | 分注しない |
Lịch sự (丁寧) | 分注します |
te (て) | 分注して |
Khả năng (可能) | 分注できる |
Thụ động (受身) | 分注される |
Sai khiến (使役) | 分注させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分注すられる |
Điều kiện (条件) | 分注すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分注しろ |
Ý chí (意向) | 分注しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分注するな |
分注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分注
分注器 ぶんちゅうき ぶんちゅううつわ
dispensing burette
分注器/ディスペンサー ぶんちゅううつわ/ディスペンサー
Phân phối viên / máy phân phối.
分注器/ディスペンサー ぶんちゅううつわ/ディスペンサー
Phân phối viên / máy phân phối.
分注器/ディスペンサー ぶんちゅううつわ/ディスペンサー
các loại ống tiêm
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.