分派
ぶんぱ「PHÂN PHÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những tên gọi; giáo phái; phân nhánh; đảng phái; sự tách ra từ

Từ đồng nghĩa của 分派
noun
Bảng chia động từ của 分派
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分派する/ぶんぱする |
Quá khứ (た) | 分派した |
Phủ định (未然) | 分派しない |
Lịch sự (丁寧) | 分派します |
te (て) | 分派して |
Khả năng (可能) | 分派できる |
Thụ động (受身) | 分派される |
Sai khiến (使役) | 分派させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分派すられる |
Điều kiện (条件) | 分派すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分派しろ |
Ý chí (意向) | 分派しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分派するな |
分派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分派
分派主義 ぶんぱしゅぎ
chủ nghĩa bè phái
分離派 ぶんりは
những người phân lập; những người theo chủ trương ly khai
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
毛派 もうは
Maoist group