分留
ぶんりゅう「PHÂN LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phần nhỏ; sự chưng cất phân số

Bảng chia động từ của 分留
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分留する/ぶんりゅうする |
Quá khứ (た) | 分留した |
Phủ định (未然) | 分留しない |
Lịch sự (丁寧) | 分留します |
te (て) | 分留して |
Khả năng (可能) | 分留できる |
Thụ động (受身) | 分留される |
Sai khiến (使役) | 分留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分留すられる |
Điều kiện (条件) | 分留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分留しろ |
Ý chí (意向) | 分留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分留するな |
分留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分留
分留塔 ぶんりゅうとう
fractionating column
留分 りゅうぶん
fraction (i.e. in distillation), cut
遺留分 いりゅうぶん
phần di sản tối thiểu mà một số người thừa kế (vợ, chồng, con, bố mẹ) nhận được (điều 1028 luật dân sự)
分解蒸留 ぶんかいじょうりゅう
Chưng cất phân giải (là một quá trình hóa học trong đó quá trình phân hủy vật liệu chưa qua chế biến được thực hiện bằng cách đun nóng đến nhiệt độ cao)
処分保留 しょぶんほりゅう
trả tự do mà không có cáo trạng
分別蒸留 ぶんべつじょうりゅう
chưng cất phân đoạn
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu