処分保留
しょぶんほりゅう「XỨ PHÂN BẢO LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả tự do mà không có cáo trạng
Việc đình chỉ xét xử phúc thẩm

Bảng chia động từ của 処分保留
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 処分保留する/しょぶんほりゅうする |
Quá khứ (た) | 処分保留した |
Phủ định (未然) | 処分保留しない |
Lịch sự (丁寧) | 処分保留します |
te (て) | 処分保留して |
Khả năng (可能) | 処分保留できる |
Thụ động (受身) | 処分保留される |
Sai khiến (使役) | 処分保留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 処分保留すられる |
Điều kiện (条件) | 処分保留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 処分保留しろ |
Ý chí (意向) | 処分保留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 処分保留するな |
処分保留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処分保留
保護処分 ほごしょぶん
từ bỏ (của) một trường hợp bởi việc đặt một người xúc phạm trên (về) thử thách hoặc dưới sự trông nom
保安処分 ほあんしょぶん
đo giữ gìn pháp luật và thứ tự
留保 りゅうほ
bảo lưu
保留 ほりゅう
sự bảo lưu; sự hoãn lại
留分 りゅうぶん
fraction (i.e. in distillation), cut
分留 ぶんりゅう
phần nhỏ; sự chưng cất phân số
処分 しょぶん
sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt.
保留エリア ほりゅうエリア
khu vực lưu