分筆
ぶんぴつ「PHÂN BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia nhỏ

Bảng chia động từ của 分筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分筆する/ぶんぴつする |
Quá khứ (た) | 分筆した |
Phủ định (未然) | 分筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 分筆します |
te (て) | 分筆して |
Khả năng (可能) | 分筆できる |
Thụ động (受身) | 分筆される |
Sai khiến (使役) | 分筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分筆すられる |
Điều kiện (条件) | 分筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分筆しろ |
Ý chí (意向) | 分筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分筆するな |
分筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分筆
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết