分籍
ぶんせき「PHÂN TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tách khẩu

Bảng chia động từ của 分籍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分籍する/ぶんせきする |
Quá khứ (た) | 分籍した |
Phủ định (未然) | 分籍しない |
Lịch sự (丁寧) | 分籍します |
te (て) | 分籍して |
Khả năng (可能) | 分籍できる |
Thụ động (受身) | 分籍される |
Sai khiến (使役) | 分籍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分籍すられる |
Điều kiện (条件) | 分籍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分籍しろ |
Ý chí (意向) | 分籍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分籍するな |
分籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分籍
分籍届 ぶんせきとどけ
thông báo tách hộ khẩu
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu