分納
ぶんのう「PHÂN NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thanh toán xếp đặt hoặc sự giao hàng

Từ trái nghĩa của 分納
Bảng chia động từ của 分納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分納する/ぶんのうする |
Quá khứ (た) | 分納した |
Phủ định (未然) | 分納しない |
Lịch sự (丁寧) | 分納します |
te (て) | 分納して |
Khả năng (可能) | 分納できる |
Thụ động (受身) | 分納される |
Sai khiến (使役) | 分納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分納すられる |
Điều kiện (条件) | 分納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分納しろ |
Ý chí (意向) | 分納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分納するな |
分納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分納
滞納処分 たいのうしょぶん
xử lý quá hạn
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.