Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分裂組織
ぶんれつそしき
meristematic tissue, meristem
頂端分裂組織 ちょうたんぶんれつそしき
mô phân sinh đỉnh
分裂組織(植物) ぶんれつそしき(しょくぶつ)
meristem
組織内分布 そしきないぶんぷ
sự phân bố trong các mô
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
分裂 ぶんれつ
sự phân liệt; rạn nứt
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
「PHÂN LIỆT TỔ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích