分解する
ぶんかい ぶんかいする「PHÂN GIẢI」
Tháo.

分解する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分解する
因数分解する いんすーぶんかいする
tìm thừa số của (một số)
素因数分解する そいんすーぶんかいする
phân tích thành thừa số nguyên tố
(式・ベクトル等を)分解する (しき・ベクトルとーを)ぶんかいする
biểu diễn 1 vecto thành 2 vecto
分解 ぶんかい
sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
分別分解 ぶんべつぶんかい
tách phân đoạn
解する かいする
hiểu
オゾン分解 オゾンぶんかい
sự giải ozon