分別分解
ぶんべつぶんかい「PHÂN BIỆT PHÂN GIẢI」
Tách phân đoạn
分別分解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分別分解
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分解 ぶんかい
sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分別 ふんべつ ぶんべつ
sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
オゾン分解 オゾンぶんかい
sự giải ozon
分解者 ぶんかいしゃ
tác nhân phân huỷ