Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分解型複素数
素因数分解 そいんすうぶんかい
phân rã nguyên tố, phân rã nhân tố chính
複分解 ふくぶんかい
sự phân giải kép
複素数 ふくそすう
phức tạp trộn số (một + bi)
複素解析 ふくそかいせき
phân tích số phức
複素数体 ふくそすうたい
hệ thống số phức
複素定数 ふくそていすう
hằng số tạp
素因数分解する そいんすーぶんかいする
phân tích thành thừa số nguyên tố
分解酵素 ぶんかいこーそ
lyases - một trong các nhóm enzyme xúc tác việc nối các nhóm với nhau bằng cầu nối đôi