素因数分解
そいんすうぶんかい
Phân tích nhân tử số nguyên
☆ Danh từ
Phân rã nguyên tố, phân rã nhân tố chính

素因数分解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素因数分解
素因数分解する そいんすーぶんかいする
phân tích thành thừa số nguyên tố
因数分解 いんすうぶんかい
sự tìm thừa số
素因数 そいんすう
sửa soạn nhân tố (hệ số)
因数分解する いんすーぶんかいする
tìm thừa số của (một số)
分解酵素 ぶんかいこーそ
lyases - một trong các nhóm enzyme xúc tác việc nối các nhóm với nhau bằng cầu nối đôi
素因 そいん
nhân tố (hệ số) cơ bản
因数 いんすう
G n
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro