分解的
ぶんかいてき「PHÂN GIẢI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Dùng phép phân tích, dùng phép giải tích

分解的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分解的
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
分解 ぶんかい
sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
分別分解 ぶんべつぶんかい
tách phân đoạn
精神分析的解釈 せーしんぶんせきてきかいしゃく
giải thích phân tâm học
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
オゾン分解 オゾンぶんかい
sự giải ozon
分解者 ぶんかいしゃ
tác nhân phân huỷ