分轄
ぶんかつ「PHÂN HẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân ra quyền hạn

Bảng chia động từ của 分轄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分轄する/ぶんかつする |
Quá khứ (た) | 分轄した |
Phủ định (未然) | 分轄しない |
Lịch sự (丁寧) | 分轄します |
te (て) | 分轄して |
Khả năng (可能) | 分轄できる |
Thụ động (受身) | 分轄される |
Sai khiến (使役) | 分轄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分轄すられる |
Điều kiện (条件) | 分轄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分轄しろ |
Ý chí (意向) | 分轄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分轄するな |
分轄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分轄
統轄 とうかつ
sự giám sát; sự điều khiển.
車轄 しゃかつ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
総轄 そうかつ
trong điều khiển chung (của)
直轄 ちょっかつ
sự trực thuộc
所轄 しょかつ
phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý
管轄 かんかつ
sự quản hạt
兼轄 けんかつ
kiêm nhiệm, có hai hoặc nhiều quyền hạn
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.