分遣
ぶんけん「PHÂN KHIỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tách riêng ra; chi tiết

Bảng chia động từ của 分遣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分遣する/ぶんけんする |
Quá khứ (た) | 分遣した |
Phủ định (未然) | 分遣しない |
Lịch sự (丁寧) | 分遣します |
te (て) | 分遣して |
Khả năng (可能) | 分遣できる |
Thụ động (受身) | 分遣される |
Sai khiến (使役) | 分遣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分遣すられる |
Điều kiện (条件) | 分遣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分遣しろ |
Ý chí (意向) | 分遣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分遣するな |
分遣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分遣
分遣隊 ぶんけんたい
sự tách riêng ra
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
遣直 やただし
làm lại
差遣 さけん
sự gửi đi; sự gửi.
先遣 せんけん
nhắn phía trước