Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
隊長 たいちょう
đội trưởng.
分隊 ぶんたい
tổ; đội
中隊長 ちゅうたいちょう
trung đội trưởng.
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
分遣隊 ぶんけんたい
sự tách riêng ra
合唱隊長 がっしょうたいちょう
hợp ca người lãnh đạo