連隊長
れんたいちょう「LIÊN ĐỘI TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Người chỉ huy trung đoàn

連隊長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連隊長
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
隊長 たいちょう
đội trưởng.
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn
分隊長 ぶんたいちょう
cai đội.
中隊長 ちゅうたいちょう
trung đội trưởng.