Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ギアボックス
gearbox, gear box
分離 ぶんり
ngăn cách
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
分離機 ぶんりき
máy phân tách
分離果 ぶんりか
schizocarp
分離符 ぶんりふ
bộ phận chia chọn
分離子 ぶんりし
分離帯 ぶんりたい
Dải phân cách cứng giữa 2 làn xe chạy ngược chiều