Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分離通航方式
通信方式 つうしんほうしき
hệ truyền thông
通航 つうこう
nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông
通信アクセス方式 つうしんアクセスほうしき
phương thức truy cập viễn thông
微分方程式 びぶんほうていしき
Phương trình vi phân.
積分方程式 せきぶんほうていしき
phương trình nguyên
差分方程式 さぶんほうていしき
phương trình vi phân
分数方程式 ぶんすうほうていしき
phương trình phân số
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.