通航
つうこう「THÔNG HÀNG」
Việc tàu bè qua lại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông

Bảng chia động từ của 通航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通航する/つうこうする |
Quá khứ (た) | 通航した |
Phủ định (未然) | 通航しない |
Lịch sự (丁寧) | 通航します |
te (て) | 通航して |
Khả năng (可能) | 通航できる |
Thụ động (受身) | 通航される |
Sai khiến (使役) | 通航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通航すられる |
Điều kiện (条件) | 通航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通航しろ |
Ý chí (意向) | 通航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通航するな |
通航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通航
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF