Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切っての
きっての
... (của) mọi thứ
切る
きる
cắt,bẻ,đốn.
煮切る にきる
đun sôi
句切る くぎる
chấm câu
封切る ふうきる ふうぎる
công chiếu
横切る よこぎる
xuyên qua; chạy ngang qua
間切る まぎる
cày xuyên qua (một sóng)
出切る できる
đi ra ngoài hết
千切る ちぎる
hái (hoa quả)
区切る くぎる
cắt bỏ; chia cắt; chia; phân chia