Kết quả tra cứu 間切る
Các từ liên quan tới 間切る
間切る
まぎる
「GIAN THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Cày xuyên qua (một sóng)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 間切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間切る/まぎるる |
Quá khứ (た) | 間切った |
Phủ định (未然) | 間切らない |
Lịch sự (丁寧) | 間切ります |
te (て) | 間切って |
Khả năng (可能) | 間切れる |
Thụ động (受身) | 間切られる |
Sai khiến (使役) | 間切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間切られる |
Điều kiện (条件) | 間切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 間切れ |
Ý chí (意向) | 間切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 間切るな |