切り分ける
きりわける
☆ Động từ nhóm 2
Cắt và phân chia

Bảng chia động từ của 切り分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り分ける/きりわけるる |
Quá khứ (た) | 切り分けた |
Phủ định (未然) | 切り分けない |
Lịch sự (丁寧) | 切り分けます |
te (て) | 切り分けて |
Khả năng (可能) | 切り分けられる |
Thụ động (受身) | 切り分けられる |
Sai khiến (使役) | 切り分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り分けられる |
Điều kiện (条件) | 切り分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 切り分けいろ |
Ý chí (意向) | 切り分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り分けるな |
切り分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り分ける
分り切る わかりきる
để hiểu hoàn toàn,để (thì) hiển nhiên
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
分かり切る わかりきる
để hiểu hoàn toàn,để (thì) hiển nhiên
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
切り分かつ きりわかつ
cắt ra từng mảnh nhỏ hơn
切分法 せつぶんほう
sự rút bỏ âm giữa, sự nhấn lệch
分かり切った わかりきった
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên