Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
江戸切り子 えどきりこ
(cốc thủy tinh) Edo kiriko
切戸口 きりどぐち
small wooden door at the rear of a noh stage
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp
戸当り
nẹp chặn cửa