切り放つ
きりはなつ「THIẾT PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Cắt và chia ra
Thả, phóng thích

Từ đồng nghĩa của 切り放つ
verb
Bảng chia động từ của 切り放つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り放つ/きりはなつつ |
Quá khứ (た) | 切り放った |
Phủ định (未然) | 切り放たない |
Lịch sự (丁寧) | 切り放ちます |
te (て) | 切り放って |
Khả năng (可能) | 切り放てる |
Thụ động (受身) | 切り放たれる |
Sai khiến (使役) | 切り放たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り放つ |
Điều kiện (条件) | 切り放てば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り放て |
Ý chí (意向) | 切り放とう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り放つな |
切り放つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り放つ
切り放す きりはなす
cắt và chia ra
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
切り立つ きりたつ
thẳng đứng