切り起こす
きりおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Khai hoang để canh tác
Cắt và lấy ra

Bảng chia động từ của 切り起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り起こす/きりおこすす |
Quá khứ (た) | 切り起こした |
Phủ định (未然) | 切り起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 切り起こします |
te (て) | 切り起こして |
Khả năng (可能) | 切り起こせる |
Thụ động (受身) | 切り起こされる |
Sai khiến (使役) | 切り起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り起こす |
Điều kiện (条件) | 切り起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り起こせ |
Ý chí (意向) | 切り起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り起こすな |